Nhóm | Loại | Mua | Bán |
---|---|---|---|
Hà Nội Vàng SJC | SJC | 68,600,000 (150,000) | 69,320,000 (150,000) |
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | SJC | 68,600,000 (150,000) | 69,300,000 (150,000) |
Đà Nẵng Vàng SJC | SJC | 68,600,000 (150,000) | 69,320,000 (150,000) |
Nha Trang Vàng SJC | SJC | 68,600,000 (150,000) | 69,320,000 (150,000) |
Huế Vàng SJC | SJC | 68,570,000 (150,000) | 66,830,000 (0) |
Hạ Long Vàng SJC | SJC | 68,580,000 (150,000) | 69,320,000 (150,000) |
Long Xuyên Vàng SJC | SJC | 68,600,000 (150,000) | 69,300,000 (150,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | SJC | 57,050,000 (0) | 58,000,000 (0) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | SJC | 57,050,000 (0) | 58,100,000 (0) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% | SJC | 56,900,000 (0) | 57,700,000 (0) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% | SJC | 55,929,000 (0) | 57,129,000 (0) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% | SJC | 41,429,000 (0) | 43,429,000 (0) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% | SJC | 31,792,000 (0) | 33,792,000 (0) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% | SJC | 22,213,000 (0) | 24,213,000 (0) |
Cà Mau Vàng SJC | SJC | 68,600,000 (150,000) | 69,320,000 (150,000) |
Bình Phước Vàng SJC | SJC | 66,080,000 (0) | 66,820,000 (0) |
Biên Hòa Vàng SJC | SJC | 68,600,000 (150,000) | 69,300,000 (150,000) |
Miền Tây Vàng SJC | SJC | 66,650,000 (0) | 69,320,000 (150,000) |
Quãng Ngãi Vàng SJC | SJC | 68,600,000 (150,000) | 69,300,000 (150,000) |
Bạc Liêu Vàng SJC | SJC | 68,620,000 (150,000) | 69,350,000 (150,000) |
Quy Nhơn Vàng SJC | SJC | 68,600,000 (150,000) | 69,320,000 (150,000) |
Phan Rang Vàng SJC | SJC | 68,580,000 (150,000) | 69,320,000 (150,000) |
Quảng Nam Vàng SJC | SJC | 68,580,000 (150,000) | 69,320,000 (150,000) |
Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 99,9 | btmc | 51,750,000 (0) | 52,750,000 (0) |
Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 999,9 | btmc | 51,850,000 (0) | 52,850,000 (0) |
Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC | btmc | 68,650,000 (50,000) | 69,280,000 (0) |
Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG | btmc | 57,330,000 (20,000) | 58,230,000 (20,000) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999,9 | btmc | 56,850,000 (0) | 57,950,000 (0) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99,9 | btmc | 56,750,000 (0) | 57,850,000 (0) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 999,9 | btmc | 51,850,000 (0) | 52,850,000 (0) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 99,9 | btmc | 51,750,000 (0) | 52,750,000 (0) |
Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN | btmc | 57,330,000 (10,000) | 58,230,000 (10,000) |
Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL. | btmc | 57,330,000 (40,000) | 58,230,000 (40,000) |
Hà Nội SJC | Phú Quý | 68,550,000 (0) | 69,300,000 (0) |
Miền Tây PNJ | PNJ | 57,100,000 (0) | 58,100,000 (0) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 18K | PNJ | 42,030,000 (0) | 43,430,000 (0) |
Đà Nẵng SJC | PNJ | 68,600,000 (0) | 69,300,000 (0) |
Đà Nẵng PNJ | PNJ | 57,100,000 (0) | 58,100,000 (0) |
Hà Nội PNJ | PNJ | 57,100,000 (0) | 58,100,000 (0) |
TPHCM SJC | PNJ | 68,600,000 (0) | 69,300,000 (0) |
TPHCM PNJ | PNJ | 57,100,000 (0) | 58,100,000 (0) |
Miền Tây SJC | PNJ | 68,800,000 (150,000) | 69,300,000 (150,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 24K | PNJ | 56,900,000 (0) | 57,700,000 (0) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 14K | PNJ | 32,510,000 (0) | 33,910,000 (0) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 10K | PNJ | 22,750,000 (0) | 24,150,000 (0) |
Hà Nội DOJI | DOJI | 68,400,000 (150,000) | 69,300,000 (100,000) |
Hồ Chí Minh DOJI | DOJI | 68,550,000 (0) | 69,250,000 (0) |
Đà Nẵng DOJI | DOJI | 68,500,000 (100,000) | 69,300,000 (100,000) |
Cần Thơ DOJI | DOJI | 68,400,000 (150,000) | 69,300,000 (100,000) |
Hà Nội 24K | Phú Quý | 56,600,000 (50,000) | 56,700,000 (950,000) |
Hà Nội SJN | Phú Quý | 66,050,000 (0) | 67,050,000 (0) |
Hà Nội NPQ | Phú Quý | 56,850,000 (0) | 57,850,000 (0) |
Hà Nội TPQ | Phú Quý | 56,850,000 (0) | 57,850,000 (0) |
Hà Nội CNG | Phú Quý | 56,850,000 (0) | 57,850,000 (0) |
Hà Nội 999 | Phú Quý | 56,500,000 (50,000) | 57,600,000 (50,000) |