Giá vàng online

NhómLoạiMuaBán
Hà Nội Vàng SJCSJC
68,600,000
69,320,000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KGSJC
68,600,000
69,300,000
Đà Nẵng Vàng SJCSJC
68,600,000
69,320,000
Nha Trang Vàng SJCSJC
68,600,000
69,320,000
Huế Vàng SJCSJC
68,570,000
66,830,000
Hạ Long Vàng SJCSJC
68,580,000
69,320,000
Long Xuyên Vàng SJCSJC
68,600,000
69,300,000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉSJC
57,050,000
58,000,000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉSJC
57,050,000
58,100,000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99%SJC
56,900,000
57,700,000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99%SJC
55,929,000
57,129,000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75%SJC
41,429,000
43,429,000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3%SJC
31,792,000
33,792,000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7%SJC
22,213,000
24,213,000
Cà Mau Vàng SJCSJC
68,600,000
69,320,000
Bình Phước Vàng SJCSJC
66,080,000
66,820,000
Biên Hòa Vàng SJCSJC
68,600,000
69,300,000
Miền Tây Vàng SJCSJC
66,650,000
69,320,000
Quãng Ngãi Vàng SJCSJC
68,600,000
69,300,000
Bạc Liêu Vàng SJCSJC
68,620,000
69,350,000
Quy Nhơn Vàng SJCSJC
68,600,000
69,320,000
Phan Rang Vàng SJCSJC
68,580,000
69,320,000
Quảng Nam Vàng SJCSJC
68,580,000
69,320,000
Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 99,9btmc
51,750,000
52,750,000
Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 999,9btmc
51,850,000
52,850,000
Hà Nội VÀNG MIẾNG SJCbtmc
68,650,000
69,280,000
Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNGbtmc
57,330,000
58,230,000
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999,9btmc
56,850,000
57,950,000
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99,9btmc
56,750,000
57,850,000
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 999,9btmc
51,850,000
52,850,000
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 99,9btmc
51,750,000
52,750,000
Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠNbtmc
57,330,000
58,230,000
Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL.btmc
57,330,000
58,230,000
Hà Nội SJCPhú Quý
68,550,000
69,300,000
Miền Tây PNJPNJ
57,100,000
58,100,000
Giá vàng nữ trang Nữ trang 18KPNJ
42,030,000
43,430,000
Đà Nẵng SJCPNJ
68,600,000
69,300,000
Đà Nẵng PNJPNJ
57,100,000
58,100,000
Hà Nội PNJPNJ
57,100,000
58,100,000
TPHCM SJCPNJ
68,600,000
69,300,000
TPHCM PNJPNJ
57,100,000
58,100,000
Miền Tây SJCPNJ
68,800,000
69,300,000
Giá vàng nữ trang Nữ trang 24KPNJ
56,900,000
57,700,000
Giá vàng nữ trang Nữ trang 14KPNJ
32,510,000
33,910,000
Giá vàng nữ trang Nữ trang 10KPNJ
22,750,000
24,150,000
Hà Nội DOJIDOJI
68,400,000
69,300,000
Hồ Chí Minh DOJIDOJI
68,550,000
69,250,000
Đà Nẵng DOJIDOJI
68,500,000
69,300,000
Cần Thơ DOJIDOJI
68,400,000
69,300,000
Hà Nội 24KPhú Quý
56,600,000
56,700,000
Hà Nội SJNPhú Quý
66,050,000
67,050,000
Hà Nội NPQPhú Quý
56,850,000
57,850,000
Hà Nội TPQPhú Quý
56,850,000
57,850,000
Hà Nội CNGPhú Quý
56,850,000
57,850,000
Hà Nội 999Phú Quý
56,500,000
57,600,000

Biểu đồ giá vàng thế giới trực tiếp