Nhóm | Loại | Mua | Bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KGSJC | SJC | 81,800,000 (100,000) | 83,800,000 (100,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉSJC | SJC | 74,700,000 (0) | 76,700,000 (0) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉSJC | SJC | 74,800,000 (100,000) | 76,700,000 (100,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉSJC | SJC | 74,800,000 (0) | 76,800,000 (0) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99%SJC | SJC | 74,700,000 (100,000) | 76,000,000 (100,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99%SJC | SJC | 73,248,000 (99,000) | 75,248,000 (99,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75%SJC | SJC | 54,656,000 (75,000) | 57,156,000 (75,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3%SJC | SJC | 41,962,000 (58,000) | 44,462,000 (58,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7%SJC | SJC | 29,345,000 (42,000) | 31,845,000 (42,000) |
Biên Hòa Vàng SJCSJC | SJC | 81,800,000 (0) | 83,800,000 (0) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999,9btmc | btmc | 74,400,000 (100,000) | 76,600,000 (100,000) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99,9btmc | btmc | 74,300,000 (100,000) | 76,500,000 (100,000) |
Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTLbtmc | btmc | 75,280,000 (50,000) | 76,980,000 (50,000) |
Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠNbtmc | btmc | 75,280,000 (50,000) | 76,980,000 (50,000) |
Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNGbtmc | btmc | 75,280,000 (50,000) | 76,980,000 (50,000) |
Hà Nội VÀNG MIẾNG SJCbtmc | btmc | 81,800,000 (0) | 83,650,000 (50,000) |
Hà Nội SJCPNJ | PNJ | 81,800,000 (100,000) | 83,800,000 (100,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 24KPNJ | PNJ | 74,700,000 (0) | 75,500,000 (0) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 10KPNJ | PNJ | 30,160,000 (0) | 31,560,000 (0) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 14KPNJ | PNJ | 42,920,000 (0) | 44,320,000 (0) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 18KPNJ | PNJ | 55,380,000 (0) | 56,780,000 (0) |
Miền Tây SJCPNJ | PNJ | 81,800,000 (100,000) | 83,800,000 (100,000) |
Miền Tây PNJPNJ | PNJ | 74,800,000 (0) | 76,800,000 (0) |
Đà Nẵng SJCPNJ | PNJ | 81,800,000 (100,000) | 83,800,000 (100,000) |
Đà Nẵng PNJPNJ | PNJ | 74,800,000 (0) | 76,800,000 (0) |
Hà Nội PNJPNJ | PNJ | 74,800,000 (0) | 76,800,000 (0) |
TPHCM SJCPNJ | PNJ | 81,800,000 (100,000) | 83,800,000 (100,000) |
Tây Nguyên PNJPNJ | PNJ | 74,800,000 (0) | 76,800,000 (0) |
Tây Nguyên SJCPNJ | PNJ | 81,800,000 (100,000) | 83,800,000 (100,000) |
Đông Nam Bộ PNJPNJ | PNJ | 74,800,000 (0) | 76,800,000 (0) |
Đông Nam Bộ SJCPNJ | PNJ | 81,800,000 (100,000) | 83,800,000 (100,000) |
TPHCM PNJPNJ | PNJ | 74,800,000 (0) | 76,800,000 (0) |
Cần Thơ DOJIDOJI. | DOJI | 81,500,000 (200,000) | 83,700,000 (100,000) |
Đà Nẵng DOJIDOJI | DOJI | 81,500,000 (200,000) | 83,700,000 (300,000) |
Hồ Chí Minh DOJIDOJI | DOJI | 81,500,000 (200,000) | 83,800,000 (200,000) |
Hà Nội DOJIDOJI | DOJI | 81,500,000 (200,000) | 83,700,000 (100,000) |