bg header

Lãi Suất Ngân Hàng

1. Lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy (%/năm)

Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng mới nhất tháng 11/2024

Ngân hàng 01 tháng 03 tháng 06 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Abbank 557,88,18,38,38,3
ACB 3,94,16,26,66,76,76,7
Agribank 4,14,65,56,86,66,6u2013
Bắc Á 557,57,77,97,97,9
Bảo Việt 4,6557,58,17,97,77,7
BIDV 4,14,65,56,86,86,86,8
CBBank 3,83,97,17,457,57,57,5
Đông Á 4,54,56,356,76,96,96,9
GPBank 557,88---
Hong Leong 4,54,765,8-5,85,8
Indovina 4,74,97,47,788,18,1
Kiên Long 4,84,86,677,27,37,3
MB Bank 4,74,86,57,27,37,37
MSB 556,87777
Nam Á Bank 557,457,177,37,26,79
NCB 558,18,158,057,957,85
OCB 4,74,97,47,97,97,97,9
Oceanbank 557,57,7888
PGBank 557,37,57,57,67,6
Publicbank 4,8577,77,87,87,8
Pvcombank 4,54,577,77,87,87,8
Sacombank 4,74, 96,67,27,67,67,6
Saigonbank 557,27,67,47,47,4
SCB 557,757,87,67,67,6
SeABank 4,74,76,66,977,057,1
SHB 4,64,86,87,37,47,47,4
Techcombank 4,64,66,86,86,86,86,8
TPBank 4,74,96,1-7,1-7
VIB 557,48,27,67,77,7
Vietcapitalbank 4,34,67,37,98,28,38,5
Vietcombank 4,14,65,56,8-6,86,8
Vietinbank 4,14,65,596,86,86,86,8
VPBank 4,74,77,57,56,76,76,7
Vrbank 5588,48,88,98,9

2. Lãi suất gửi tiết kiệm online

Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng mới nhất tháng 11/2024

Ngân hàng 01 tháng 03 tháng 06 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Abbank 4,856,96,9-8,38,3
ACB 557,357,55---
Agribank -------
Bắc Á 557,98,18,48,48,4
Bảo Việt 557,78,17,87,77,7
BIDV -------
CBBank 3,93,957,27,57,557,557,55
Đông Á -------
GPBank 558,38,58,68,68,6
Hong Leong 4,84,96,26---
Indovina -------
Kiên Long 556,77,17,37,47,4
MB Bank -------
MSB 557,37,47,47,47,4
Nam Á Bank 55887,87,87,8
NCB -------
OCB 4,84,9588,17,97,97,9
Oceanbank 557,67,88,18,18,1
PGBank 557,57,57,67,67,6
Publicbank 4,85788,27,37,3
Pvcombank 4,54,57,58,28,38,38,3
Sacombank 556,87,47,77,87,8
Saigonbank 557,27,67,47,47,4
SCB 557,87,857,657,657,65
SeABank -------
SHB 557,27,77,77,77,7
Techcombank 4,84,86,76,76,76,76,7
TPBank 4,857,67,77,57,47,3
VIB 557,7-7,988
Vietcapitalbank 4,54,77,57,9---
Vietcombank 4,5566,8-6,8-
Vietinbank 4,254,755,746,956,956,956,95
VPBank 4,94,97,76,96,96,96,9
Vrbank -------